So sánh Isuzu FRR 650 (6.7T, dài 6.7m) thùng lửng và Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) thùng lửng
So sánh Xe tải Isuzu FRR 650 thùng lửng 6.7 tấn dài 6.7 mét và Xe tải Fuso FA 140L thùng lửng (6.5 tấn - dài 6.1m)
 
					Isuzu FRR 650 (6.7T, dài 6.7m) thùng lửng
Giá 877,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.500
                6500
            Tải trọng bản thân (Kg)
4.055
                3300
            Tổng trọng tải (Kg)
11.000
                11200
            Kích thước bao (D x R x C)
8.720 x 2.500 x 2.530
                7.840 x 2.330 x 3.280
            Kích thước thùng (D x R x C)
6.750 x 2.350 x 535
                6.100 x 2.220 x 580
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                03
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4HK1E4CC
                4D37 100
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
            Dung tích xi lanh
5193 cc
                3907
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
190Ps/2600rpm
                136Ps/2500v/p
            Hộp số
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi 
                M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25-16 18PR
                8.250-R16
            Kích thước lốp sau
8.25-16 18PR
                8.250-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000km
            
.jpg) 
					
.jpg)



-thung-lung.jpg)

 thung lung/1gioi_thieu_1.jpg)
.jpg)