Đầu kéo ChengLong H7 470HP
Giá bán VNĐ
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0971 203 196 (24/7)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Model | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 6.890 x 2.500 x 3.890 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.300 + 1.350 | |
Vệt bánh xe trước (mm) | 2.030 | |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1.860/1.860 | |
Phần nhô ra phía trước 1525; Phần nhô ra phía sau 710; Góc tiếp cận (°) 21, Góc thoát(°) 59 |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg) | 9.500 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 24.000 |
Khối lượng hàng hóa CP TGGT (kg) | 38.240 |
Khối lượng kéo theo cho phép (kg) | 40.000 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | YCK11445-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch) |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp |
Dung tích công tác | 10.980 cm3 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Công suất cực đại | 470HP, Tốc độ định mức 1900r/min |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 2200Nm/1000-1400r/min |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 600, hợp kim nhôm có nắp khoá |
HỘP SỐ
Cấp số | 12 số tiến & 2 số lùi, có đồng tốc |
kiểu hộp số | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180TA |
TẢI TRỌNG TRỤC
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu 2x13 tấn, tỷ số truyền 4.111. Cầu chủ động |
HỆ THỐNG LÁI
Loại |
Trục vít, có trợ lực dầu |
HỆ THỐNG GIẢM CHẤN
Trước | 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng |
Sau | 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, phanh khí mạch kép, có phanh khí xả động cơ, phanh ABS |
Phanh tay | dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
LỐP XE VÀ MÂM XOAY
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5 |
Mâm xoay | 90 có khóa hãm, hiệu JOST |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa (km/h) | 117 |
Khả ănng leo dốc tối đa (%) | 35 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 |
Bán kính quay vòng tối thiếu (m) | ≤24 |
THÔNG TIN CHUNG
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Kiểu cabin |
|