Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS
Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS

Đầu kéo ChengLong H7 410HP EcoS

Giá bán 1,230,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 296,380,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0971 203 196 (24/7)
  • Mã sản phẩm: 
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu nguyên chiếc
  • Kích thước bao: 6890 × 2500 × 3890 mm
  • Động cơ: YCK11410-50 - Turbo tăng áp
  • Công suất động cơ: 410HP/190rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 2000Nm tại 1000-1400 rpm
  • Thùng nhiên liệu: 600L hợp kim nhôm
  • Hỗ trợ trả góp: 70% giá trị xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Model LZ4257H7DB
Kích thước tổng thể (mm) 6.890 x 2.500 x 3.890
Chiều dài cơ sở (mm) 3.300 + 1.350
Vệt bánh xe trước (mm) 2.050
Vệt bánh xe sau (mm) 1.860/1.860

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (kg) 9.300
Khối lượng toàn bộ (kg) 23.930
Khối lượng kéo theo CP TGGT (kg) 38.500
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất (kg) 39.565

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ YCK11410-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch)
Loại động cơ Động cơ Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp
Dung tích công tác 10.980 cm3
Tỷ số nén 17:1
Công suất cực đại  410HP, Tốc độ định mức 1900r/min
Momen xoắn cực đại (Kgm) 2000Nm/1000-1500r/min
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 600, hợp kim nhôm có nắp khoá

HỘP SỐ

Cấp số 12 số tiến & 2 số lùi, có đồng tốc
kiểu hộp số FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180TA

TẢI TRỌNG TRỤC

Trục trước Tải trọng cầu 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu 2x13 tấn, tỷ số truyền 4.111-4.444. Cầu chủ động

HỆ THỐNG LÁI

Loại

Trục vít, có trợ lực dầu
Góc quay vòng lớn nhất: phía trong bánh 43°, phía ngoài bánh 34°

HỆ THỐNG GIẢM CHẤN

Trước 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng
Sau 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh Phanh tang trống, phanh khí mạch kép, có phanh khí xả động cơ, phanh ABS
Phanh tay dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

LỐP XE VÀ MÂM XOAY

Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R22.5
Mâm xoay 50/90 có khóa hãm, hiệu JOST

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Tốc độ tối đa (km/h) 117
Khả ănng leo dốc tối đa (%) 35
Khoảng sáng gầm xe (mm) 250
Bán kính quay vòng tối thiếu (m) ≤24

THÔNG TIN CHUNG

Công thức bánh xe 6 x 4
Kiểu cabin
  • H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái ghế lái massage chỉnh hơi tự động, gương điều chỉnh điện (có sấy), kính điều chỉnh điện, có điều hòa tự động, vô lăng tích hợp phím điều khiển.
  • Màn hình LCD giải trí đa phương tiện có thể kết nối điện thoại, 2 giường, 2 ghế ngồi (bọc da, có hệ thống thông hơi), logo Cheng Long phát sáng, ổ cắm điện 220V - 1000W
  • Có đèn chiếu sáng cho khu vực giường nằm, có cổng sạc USB, nâng hạ cửa xe và nhiều chức năng khác.

Đầu kéo ChengLong H7 410HP là một trong những dòng xe đầu kéo thuộc model MEGAX mạnh mẽ và đáng tin cậy, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa nặng trên các tuyến đường dài.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Với động cơ công suất 410 mã lực, sức kéo lớn đảm bảo hiệu suất của xe vận hành vượt trội, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.

1. Ngoại thất của xe đầu kéo Chenglong H7 410HP

1.1 Thiết kế H7 trang bị cao cấp

  • Chiều dài: 6.890 mm
  • Chiều rộng: 2.495 mm
  • Chiều cao: 3.880 mm

Với kích thước này, ChengLong H7 410HP cung cấp không gian cabin rộng rãi và khả năng chuyên chở linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa khác nhau.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

dau keo ChengLong H7 410HP megax

1.2 Thiết kế ngoại thất

Ngoại thất của xe đầu kéo ChengLong H7 410HP rất hiện đại & cao cấp.

Cabin được hoàn thiện theo tiêu chuẩn châu Âu, cabin lái nằm sát phần đầu xe, tạo ưu thế về tầm nhìn và khả năng kiểm soát đường giúp tăng khả năng kháng gó mạnh và tiết kiệm nhiên liệu.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Mặt ga lăng & lưới tản nhiệt đột phá: Thiết kế với 5 nan lớn, sơn tông màu đen khỏe khoắn, rắn rỏi và sang trọng nâng cao hiệu quả làm mát, giảm nhiệt động cơ trong quá trình hoạt động. Phía dưới có sẵn camera giám sát phía trước.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại: Trang bị đèn bi LED cường độ chiếu sáng cao với các tinh cầu khuếch tán ánh sáng, đảm bảo an toàn khi vận hành ban đêm. Kèm dải đèn định vị siêu sáng đẹp mắt.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Logo ChengLong full LED nổi bật: Nâng cao nhận diện thương hiệu.

1.3 Chi tiết bên ngoài cabin bắt mắt

Các chi tiết như bậc lên xuống, gương chiếu hậu và cửa cabin đều được thiết kế để tăng tính tiện lợi cho tài xế.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Xe trang bị gương chiếu hậu 2 bên chỉnh điện dạng gương cầu lồi giúp tăng khả năng quan sát, giảm tối đa điểm mù, đi kèm có gướng tròn trước cabin và bên phụ giúp tăng góc quan sát cho tài xế khi vận hành xe. Kính cửa nâng hạ bằng điện, khoá cửa trung tâm bằng remote.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Bậc lên xuống có đèn LED sáng và cửa cabin có đèn rọi logo ChengLong cực kỳ cao cấp và đẹp mắt.

Tay nắm cửa có thể đóng mở 2 chiều. Cabin đầu kéo có thể lật/mở bằng điện tiện lợi trong quá trình kiểm tra bảo dưỡng và sửa chữa.

2. Nội thất đầu kéo ChengLong H7 410HP

2.1 Cabin rộng rãi

Cabin của ChengLong H7 410HP cầu dầu được thiết kế tăng không gian ngồi làm việc và nghỉ ngơi. Cabin mở rộng thêm 300mm giúp tài xế có không gian nghỉ ngơi tốt hơn.

Ghế lái bọc da cao cấp có bóng hơi (cả 2 ghế) hỗ trợ điều chỉnh tự động 8 hướng kèm chế độ sấy ghế đạt chuẩn hàng không, giảm chấn hiệu quả dập tắt giao động rung lắc.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Vô lăng tay lái cũng bọc da thật tích hợp phím đa chức năng đẳng cấp như xe ô tô du lịch tạo cảm giác sang trọng khi cầm lái. Đồng hồ taplo 7 inchs tinh thể lỏng đa sắc thông minh.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Màn hình Giải trí cảm ứng 10.1 inch: Tích hợp điều hành, giải trí và định vị GPS. Đặc biệt có sẵn ổ cắm thiết bị điện 220V(2000W).

Khoang nghỉ: Trang bị 02 giường nằm phía sau mềm rộng và bọc nỉ màu sắc trẻ trung.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

2.2 Tiên ích công nghệ cao

Xe được trang bị hệ thống điều hoà tự động với nhiều khe gió trong cabin, đèn LED nội thất và các ngăn chứa đồ dùng/tài liệu lớn.

Các tiện ích mở rộng khác: Bàn làm việc có thể gấp gọn, cửa số trời mở tại giường nằm, cổng USB, đèn đọc sách, khu vực để cốc nước. ...

Lót sàn trong cabin cũng được cải tiến sang chất liệu tốt hơn có độ mềm như cao su đi êm ái hơn.

3. Động cơ 410 mã lực trên Chenglong H7 410HP

3.1 Động Cơ  YUCHAI KINGPOWER thế hệ mới

Xe sở hữu động cơ YC KINGPOWER model động cơ YC6MK hoàn toàn mới. Dung tích 11 lít, tăng áp kép với công suất tối đa lên đến 410 mã lực.

dong co dau keo ChengLong H7 410HP megax

Thông số chi tiết động cơ Yuchai YC6MK410-50:

  • Dung tích xy lanh: 10.980 cc
  • Công suất cực đại: 410/1.900 Hp/rpm
  • Mô men xoắn lớn nhất: 2.000/1.000-1.500 Nm/rpm
  • Tuổi thọ động cơ đạt chuẩn B10
  • Chu kỳ bảo dưỡng dài

Hệ thống phun nhiên liệu common rail Bosch: Giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5: Thân thiện với môi trường.

3.2 Hệ thống truyền động

Xe còn được trang bị hộp số model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc nên khi lái vô số và sang số rất nhẹ nhàng và dễ dàng, giúp xe vận hành mạnh mẽ và mượt mà trên mọi địa hình.

Xe trang bị sẵn bộ trích công suất (PTO) tiện cho các khách hàng muốn lắp them bơm hay hệ thống thủy lực, …

4. Hệ thống khung gầm và trang bị an toàn

4.1 Khung gầm

Khung xe dạng hình thang song song hình chữ U kép, với chassis 2 lớp 300 (8+4), cầu sau chịu tải cao, giúp xe vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Hệ thống treo trước và sau sử dụng lò xo bán elip, giúp tăng độ ổn định khi chạy xe.

Ngoài ra xe còn trang bị thanh cân bằng phía sau và giằng cầu chữ A giúp xe chạy ôm cua được ổn định hơn.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

4.2 Trang bị an toàn

ChengLong H7 410HP được tích hợp nhiều công nghệ an toàn hiện đại, đảm bảo sự an toàn tối đa cho tài xế và hàng hóa trong suốt hành trình.

Hệ thống phanh: Xe sử dụng hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh), giúp duy trì độ bám đường tối ưu khi phanh gấp, giảm thiểu nguy cơ trượt bánh và mất kiểm soát.

Bên cạnh đó, hệ thống phanh khí nén điều khiển điện tử kết hợp với phanh đỗ và phanh phụ (phanh động cơ) giúp tăng cường độ an toàn, đặc biệt khi di chuyển trên địa hình dốc hoặc đường trơn trượt.

4.3 Trang bị cầu chịu tải lớn

Tải trọng trục trước là 7 tấn.

Trục sau có tải trọng cầu 2x13 tấn, tỷ số truyền 4.111 hoặc 4.444 (Cầu chủ động) phù hợp với nhu cầu chở hàng hóa trên các cung đường đèo dốc và địa hình khó khăn.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

5. Ưu điểm cạnh tranh của đầu kéo ChengLong H7 410HP

  • Hiệu suất vận hành cao: Động cơ mạnh mẽ, khả năng kéo tải lớn, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa nặng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ tiên tiến giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu hóa chi phí vận hành.
  • An toàn và bền bỉ: Khung gầm chắc chắn, hệ thống phanh hiện đại, đảm bảo an toàn cho người lái và hàng hóa.
  • Tiện nghi cao cấp: Cabin rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện ích, tạo sự thoải mái cho tài xế trong những chuyến đi dài.

dau keo ChengLong H7 410HP megax

Với những tính năng và ưu điểm vượt trội, đầu kéo ChengLong H7 410HP xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vận tải đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả và kinh tế.

Xe đầu kéo ChengLong

Chi phí lăn bánh

1,230,000,000

24,600,000

150,000

100,000

17,250,000

5,280,000

3,000,000

1,280,380,000

Dự toán vay vốn

1,230,000,000

984,000,000

16,400,000

3,239,000

19,639,000

Nếu vay 984,000,000 thì số tiền trả trước là 296,380,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số Tháng Dư Nợ Đầu Kỳ Tiền Gốc Tiền Lãi Phải Trả Dư Nợ Cuối Kỳ
1 984,000,000 16,400,000 6,478,000 22,878,000 967,600,000
2 967,600,000 16,400,000 6,370,033 22,770,033 951,200,000
3 951,200,000 16,400,000 6,262,067 22,662,067 934,800,000
4 934,800,000 16,400,000 6,154,100 22,554,100 918,400,000
5 918,400,000 16,400,000 6,046,133 22,446,133 902,000,000
6 902,000,000 16,400,000 5,938,167 22,338,167 885,600,000
7 885,600,000 16,400,000 5,830,200 22,230,200 869,200,000
8 869,200,000 16,400,000 5,722,233 22,122,233 852,800,000
9 852,800,000 16,400,000 5,614,267 22,014,267 836,400,000
10 836,400,000 16,400,000 5,506,300 21,906,300 820,000,000
11 820,000,000 16,400,000 5,398,333 21,798,333 803,600,000
12 803,600,000 16,400,000 5,290,367 21,690,367 787,200,000
13 787,200,000 16,400,000 5,182,400 21,582,400 770,800,000
14 770,800,000 16,400,000 5,074,433 21,474,433 754,400,000
15 754,400,000 16,400,000 4,966,467 21,366,467 738,000,000
16 738,000,000 16,400,000 4,858,500 21,258,500 721,600,000
17 721,600,000 16,400,000 4,750,533 21,150,533 705,200,000
18 705,200,000 16,400,000 4,642,567 21,042,567 688,800,000
19 688,800,000 16,400,000 4,534,600 20,934,600 672,400,000
20 672,400,000 16,400,000 4,426,633 20,826,633 656,000,000
21 656,000,000 16,400,000 4,318,667 20,718,667 639,600,000
22 639,600,000 16,400,000 4,210,700 20,610,700 623,200,000
23 623,200,000 16,400,000 4,102,733 20,502,733 606,800,000
24 606,800,000 16,400,000 3,994,767 20,394,767 590,400,000
25 590,400,000 16,400,000 3,886,800 20,286,800 574,000,000
26 574,000,000 16,400,000 3,778,833 20,178,833 557,600,000
27 557,600,000 16,400,000 3,670,867 20,070,867 541,200,000
28 541,200,000 16,400,000 3,562,900 19,962,900 524,800,000
29 524,800,000 16,400,000 3,454,933 19,854,933 508,400,000
30 508,400,000 16,400,000 3,346,967 19,746,967 492,000,000
31 492,000,000 16,400,000 3,239,000 19,639,000 475,600,000
32 475,600,000 16,400,000 3,131,033 19,531,033 459,200,000
33 459,200,000 16,400,000 3,023,067 19,423,067 442,800,000
34 442,800,000 16,400,000 2,915,100 19,315,100 426,400,000
35 426,400,000 16,400,000 2,807,133 19,207,133 410,000,000
36 410,000,000 16,400,000 2,699,167 19,099,167 393,600,000
37 393,600,000 16,400,000 2,591,200 18,991,200 377,200,000
38 377,200,000 16,400,000 2,483,233 18,883,233 360,800,000
39 360,800,000 16,400,000 2,375,267 18,775,267 344,400,000
40 344,400,000 16,400,000 2,267,300 18,667,300 328,000,000
41 328,000,000 16,400,000 2,159,333 18,559,333 311,600,000
42 311,600,000 16,400,000 2,051,367 18,451,367 295,200,000
43 295,200,000 16,400,000 1,943,400 18,343,400 278,800,000
44 278,800,000 16,400,000 1,835,433 18,235,433 262,400,000
45 262,400,000 16,400,000 1,727,467 18,127,467 246,000,000
46 246,000,000 16,400,000 1,619,500 18,019,500 229,600,000
47 229,600,000 16,400,000 1,511,533 17,911,533 213,200,000
48 213,200,000 16,400,000 1,403,567 17,803,567 196,800,000
49 196,800,000 16,400,000 1,295,600 17,695,600 180,400,000
50 180,400,000 16,400,000 1,187,633 17,587,633 164,000,000
51 164,000,000 16,400,000 1,079,667 17,479,667 147,600,000
52 147,600,000 16,400,000 971,700 17,371,700 131,200,000
53 131,200,000 16,400,000 863,733 17,263,733 114,800,000
54 114,800,000 16,400,000 755,767 17,155,767 98,400,000
55 98,400,000 16,400,000 647,800 17,047,800 82,000,000
56 82,000,000 16,400,000 539,833 16,939,833 65,600,000
57 65,600,000 16,400,000 431,867 16,831,867 49,200,000
58 49,200,000 16,400,000 323,900 16,723,900 32,800,000
59 32,800,000 16,400,000 215,933 16,615,933 16,400,000
60 16,400,000 16,400,000 107,967 16,507,967 0
xem thêm

Các Xe đầu kéo ChengLong khác