So sánh Howo TX (15 Tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt và Faw J5-310HP (17.9T, dài 9m) thùng mui bạt
So sánh Xe tải Howo TX 3 chân (15 tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt và Xe tải Faw J5-310HP thùng mui bạt dài 9m
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.000
17.990
Tải trọng bản thân (Kg)
8.805
11.880
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
30.000
Kích thước thùng (D x R x C)
9700 x 2350 x 750/2150
9.600 x 2.360 x 2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12200 x 2500 x 3640
12.030 x 2.500 x 3.480
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
WP7.270E51
WP10.310E32
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7470 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2100rpm
310ps/2.200rpm
Hộp số
HW95508STCL
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00R20
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
nhíp 2 tầng dạng bán Elip với 12 + 9 lá.
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Hệ thống treo trước
11 lá nhíp kết hợp phuộc giảm chấn
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km