So sánh Xe tải Faw 4 chân (17.9T, dài 9m) và Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)

So sánh Giá xe tải Faw 4 chân (17.9 Tấn thùng dài 9 mét) và Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (12/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

17.990
21.200 / 21.500

Tổng trọng tải (Kg)

29.935
34.000

Tải trọng bản thân (Kg)

11.815
12.170 / 12.370

Kích thước thùng (D x R x C)

8.810 x 2.350 x 2.150
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

11.150 x 2.500 x 3.570
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

CA6DL1-31
Yuchai model: YC6L350-50

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

9.726 cc
8.424 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

325ps/2.300rpm
257Ps/1.700rpm

Hộp số

9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

8 x 4
8 x 4

Kích thước lốp trước

11.00R20 hoặc 12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Kích thước lốp sau

11.00R20 hoặc 12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén 
Phanh Wabco

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén 
Phanh Wabco

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng

Hệ thống treo trước

12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196