So sánh Đầu kéo Howo A7 420ps và Đầu kéo ChengLong H7 385HP
So sánh Xe đầu kéo Howo A7 máy 420Ps nhập khẩu nguyên chiếc và Giá xe đầu kéo ChengLong H7 385HP Nhập Khẩu
Thông số kỹ thuật
Sức kéo cho phép (Kg)
37.220
38.250
Sức kéo theo thiết kế (Kg)
38.150
39.300
Tải trọng & xuất xứ
Tải trọng bản thân (Kg)
10.650
9.500
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24.995
Tải trọng hàng hoá (Kg)
13.220
14.250
Số chỗ ngồi/ nằm
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D12-50
YC6MK385-50
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch)
Dung tích xi lanh
11.596 cc
10.338
Công suất lớn nhất
420Ps/2000rpm
385Ps/1900rpm
Hộp số
HW20716, 2 tầng, 16 số tiến, 2 số lùi
12JSD160TA
Lốp xe
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12.00R20
12.00R22.5-18PR
Kích thước lốp sau
12.00R20
12.00R22.5-18PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, dẫn động khí nén
Phanh tang trống, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh tay/ dẫn động
Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km