So sánh UD QUESTER CDE280 (14T, dài 9.5m) thùng mui bạt và Hino FM8JW7A (15T, dài 9.4m) thùng mui bạt
So sánh Xe tải UD QUESTER CDE280 (14 tấn, dài 9.5 mét) thùng mui bạt và Giá xe tải Hino FM8JW7A (15t - 9.4m) thùng mui bạt
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.000 
                14.300
            Tải trọng bản thân (Kg)
9.870
                2.805
            Tổng trọng tải (Kg)
24.000 
                24.000
            Kích thước thùng (D x R x C)
9.500 x 2.350 x 790/2.150
                9.400 x 2.345 x 777
            Kích thước bao (D x R x C)
11500 x 2500 x 3600
                11.650 x 2.500 x 3.720
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
2
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH8E 280 EC06
                J08E – WD
            Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
7698 cc
                7.684 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2200rpm
                206Ps/2.500rpm
            Hộp số
Cơ khí,  9 số tiến, 1 số lùi
                M009, Hộp số sàn,9 số tiến và 1 số lùi  
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
                6 x 4
            Kích thước lốp trước
11.00 R20
                11.00R20
            Kích thước lốp sau
11.00 R20
                11.00-20
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, Khí nén 
                Hệ thống phanh khí nén
            Phanh giữa/ dẫn động
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 
                Loại phanh tự hãm tác động vào trục 1, trục 2
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, Khí nén 
                Phanh khí xả
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
                Nhíp đa lá với  giảm chấn thuỷ lực
            Hệ thống treo trước
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
                Nhíp đa lá với  giảm chấn thuỷ lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
 thung mui bat/xe_tai_UD_Quester_CDE_280_mui_ba.jpg) 
					 
					 thung mui bat/gioi_thieu.jpg)




