So sánh JAC N350S (3.49T, dài 4.38m) thùng kín inox và NQR 550 (5T - 5.7T, dài 5.7m - 6.2m) thùng kín inox
So sánh Giá xe tải JAC N350S thùng kín inox (3.49 tấn) và Xe tải Isuzu NQR 550 thùng kín inox (5T và 5.7T) dài 5.7 mét và 6.2 mét
 
					JAC N350S (3.49T, dài 4.38m) thùng kín inox
Giá 427,000,000 
					NQR 550 (5T - 5.7T, dài 5.7m - 6.2m) thùng kín inox
Giá 769,500,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.490
                4.995/5.700
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.205
                3.810/3.605
            Tổng trọng tải (Kg)
6.700
                9.000/9.500
            Kích thước thùng (D x R x C)
4.380 x 1.820 x 1.700
                5.700 x 2.135 x 2.050 hoặc 6.150 x 2.135 x 2.050
            Kích thước bao (D x R x C)
6.240 x 1.960 x 2.800
                7.650 x 2.255 x 3.160 hoặc 8.080 x 2.255 x 3.160
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Trung Quốc
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CUMMINS 4DE1-1C
                4HK1E4NC
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
2.746 cc
                5193 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
120Ps/3200rpm
                155Ps/2600rpm
            Hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi 
                MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.00-16
                8.25-16 14PR
            Kích thước lốp sau
DUAL 7.00-16
                8.25-16 14PR
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực  
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            



/xe tai Fuso Canter TF7.5 thung kin h1.jpg)



/xe tai Fuso Canter TF8.5 thung kin h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5L thung kin h1.jpg)