So sánh JAC N350 (3.49T, dài 4.38m) thùng kín inox và Hino XZU352L (3.5T - 5.6m) thùng kín inox
So sánh Giá xe tải JAC N350 thùng kín inox (3.49 tấn) và Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng kín inox
JAC N350 (3.49T, dài 4.38m) thùng kín inox
Giá 420,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3490
3450
Tải trọng bản thân (Kg)
2915
3605
Tổng trọng tải (Kg)
6600
7200
Kích thước thùng (D x R x C)
4380 x 1840 x 1770
5650 x 1830 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
6230 x 1920 x 2820
7465 x 2190 x 3070
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CUMMINS 4DE1-1C
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
2.746 cc
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
120Ps/3200rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-16
7.50-16
Kích thước lốp sau
DUAL 7.00-16
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km