So sánh Isuzu QKR 210 (1.9T - 2.3T, dài 4.3m) thùng kín inox và Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng kín inox
So sánh Xe tải isuzu QKR 210 thùng kín inox (1.9t - 2.3t) dài 4.3 mét và Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng kín inox
Isuzu QKR 210 (1.9T - 2.3T, dài 4.3m) thùng kín inox
Giá 544,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
1.995/2.280
2.200
Tải trọng bản thân (Kg)
2.800/2.515
3.105
Tổng trọng tải (Kg)
4.990
5.500
Kích thước thùng (D x R x C)
4.360 x 1.870 x 1890
4.570 x 2.060 x 1.830
Kích thước bao (D x R x C)
6.130 x 2.000 x 2.240
6.400 x 2.190 x 2.870
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JH1E4NC
N04C - WK
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2999 cc
4.009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
105Ps/3200rpm
150Ps/2500rpm
Hộp số
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00-15 12PR
7.00R16
Kích thước lốp sau
7.00-15 12PR
7.00 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km