So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T, dài 5.1m) thùng lửng và Isuzu NQR 550 (5T, dài 5.7m - 6.2m) thùng lửng
So sánh Xe tải Isuzu NPR 400 thùng lửng 3.5 tấn dài 5.1 mét và Xe tải Isuzu NQR 550 thùng lửng 5 tấn dài 5.7 mét và 6.2 mét
 
					Isuzu NPR 400 (3.5T, dài 5.1m) thùng lửng
Giá 690,000,000 
					Isuzu NQR 550 (5T, dài 5.7m - 6.2m) thùng lửng
Giá 750,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495
                4.990/6.000
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.110
                3.715/3.305
            Tổng trọng tải (Kg)
7.000
                8.900/9.500
            Kích thước bao (D x R x C)
7.040 x 2.255 x 2.300
                7.620 x 2.240 x 2.370 / 8.080 x 2.255 x 2.370
            Kích thước thùng (D x R x C)
5.150 x 2.135 x 480
                5.720 x 2.135 x 525 / 6.150 x 2.135 x 535
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JJ1E4NC
                4HK1E4NC
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
2999 cc
                5193 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
124Ps/2600rpm
                155Ps/2600rpm
            Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi 
                MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50-16 14PR
                8.25-16 14PR
            Kích thước lốp sau
7.50-16 14PR
                8.25-16 14PR
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
 Trước	Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
            Hệ thống treo trước
 Trước	Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            


/xe tai Fuso Canter 7.5 thung lung h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5 thung lung h1.jpg)

/xe tai Fuso Canter TF8.5L thung lung h1.jpg)