So sánh Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) thùng kín inox và Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) thùng kín
So sánh Xe tải Isuzu NPR 400 thùng kín inox (3.5T - 4T) dài 5.1 mét và Xe tải Fuso FA 140L thùng kín (6.5 tấn - dài 6.1m)
Isuzu NPR 400 (3.5T - 4T, dài 5.1m) thùng kín inox
Giá 707,500,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495/4.000
6400
Tải trọng bản thân (Kg)
3.810/3.305
4605
Tổng trọng tải (Kg)
7.000/7.500
11200
Kích thước thùng (D x R x C)
5.150 x 2.135 x 1.900
6.100 x 2.220 x 2.100
Kích thước bao (D x R x C)
7.040 x 2.255 x 2.940
7.225 x 2.340 x 3.325
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JJ1E4NC
4D37 100
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
2999 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
124Ps/2600rpm
136Ps/2500v/p
Hộp số
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50-16 14PR
8.250-R16
Kích thước lốp sau
7.50-16 14PR
8.250-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km