So sánh Howo VX (15T, dài 9.9m) thùng mui bạt và Howo TX (15 Tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải Howo VX 3 chân (15 tấn, dài 9.9m) thùng mui bạt và Xe tải Howo TX 3 chân (15 tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.950
15.000

Tải trọng bản thân (Kg)

8.850
8.805

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
24.000

Kích thước thùng (D x R x C)

9.700 x 2350 x 790/2150
9700 x 2350 x 750/2150

Kích thước bao (D x R x C)

12.200 x 2500 x 3630
12200 x 2500 x 3640

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Weichai
WP7.270E51

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

9726 cc
7470 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

270Ps/2000rpm
270Ps/2100rpm

Hộp số

HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

11.00R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
nhíp 2 tầng dạng bán Elip với 12 + 9 lá.

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
11 lá nhíp kết hợp phuộc giảm chấn

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196