So sánh Howo Max (18T, dài 9.7m) và Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
So sánh Howo Max 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
Giá 1,705,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.900
21.200 / 21.500
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.970
12.170 / 12.370
Kích thước thùng (D x R x C)
9700 x 2370 x 790/2150
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
11800 x 2560 x 3650
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC11.40-50
Yuchai model: YC6L350-50
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
8.424 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
403Ps/1900rpm
257Ps/1.700rpm
Hộp số
HW95508STCL
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km