So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng lửng và Isuzu NPR 400 (3.5T, dài 5.1m) thùng lửng
So sánh Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng lửng và Xe tải Isuzu NPR 400 thùng lửng 3.5 tấn dài 5.1 mét
Isuzu NPR 400 (3.5T, dài 5.1m) thùng lửng
Giá 690,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.400
3.495
Tải trọng bản thân (Kg)
2.905
3.110
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
7.000
Kích thước bao (D x R x C)
6.470 x 2.190 x 2.205
7.040 x 2.255 x 2.300
Kích thước thùng (D x R x C)
4.670 x 2.030 x 500
5.150 x 2.135 x 480
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WK
4JJ1E4NC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4.009 cc
2999 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2500rpm
124Ps/2600rpm
Hộp số
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
7.50-16 14PR
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
7.50-16 14PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km