So sánh Hino XZU352L (3.5T - 5.6m) thùng kín inox và JAC N500 (4.95T, dài 5.25m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng kín inox và Giá xe tải JAC N500 thùng kín inox 4.950 Tấn
 
					JAC N500 (4.95T, dài 5.25m) thùng kín inox
Giá 535,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3450
                4.950
            Tải trọng bản thân (Kg)
3605
                3.955
            Tổng trọng tải (Kg)
7200
                9.100
            Kích thước thùng (D x R x C)
5650 x 1830 x 1850
                5.250 x 2.120 x 2.000
            Kích thước bao (D x R x C)
7465 x 2190 x 3070
                7.210 x 2.250 x 3.120
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03
                3
            Xuất xứ
Nhật bản
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC Euro 4      
                D30TCIE1
            Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
4.009
                2977 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
136 PS – (2.500 vòng/phút)
                400Ps/2700rpm
            Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
                Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50-16
                7.5R16
            Kích thước lốp sau
7.50-16
                DUAL 7.5-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
            Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
                Phanh khí xả động cơ
            Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
                3 năm/100.000 km
            
 
					


/xe tai Fuso Canter TF7.5 thung kin h1.jpg)



/xe tai Fuso Canter TF8.5 thung kin h1.jpg)

/xe tai Fuso Canter TF8.5L thung kin h1.jpg)
