So sánh Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m) thùng mui bạt và Howo TX (15 Tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt
So sánh Xe tải Hino FL8JW7A (15t - 9.4m) thùng mui bạt và Xe tải Howo TX 3 chân (15 tấn, dài 9.7m) thùng mui bạt
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.850
15.000
Tải trọng bản thân (Kg)
8.955
8.805
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24.000
Kích thước thùng (D x R x C)
9430 x 2360 x 800/2150
9700 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11680 x 2500 x 3600
12200 x 2500 x 3640
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
WP7.270E51
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7.684 cc
7470 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
270Ps/2100rpm
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá
nhíp 2 tầng dạng bán Elip với 12 + 9 lá.
Hệ thống treo trước
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
11 lá nhíp kết hợp phuộc giảm chấn
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km