So sánh Xe tải Fuso Canter TF8.5L thùng kín (4.4T - dài 6.2m) và Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m)
So sánh Xe tải Fuso Canter TF8.5L thùng kín (4.4 tấn - dài 6.2m) và Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
4.700 kg
3490 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
3595 kg
3815 kg
Tổng trọng tải (Kg)
8490 kg
7500 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
6200 x 2040 x 2040 mm
5200 x 2040 x 2040 mm
Kích thước bao (D x R x C)
8050 x 2190 x 3160 mm
7020 x 2190 x 3170 mm
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3 người
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MITSUBISHI 4P10-KAT4
Mitsubishi Fuso 4P10 – KAT2
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
2998 cc
2998 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150 Ps/ 3500/ vòng/ phút
150Ps/3500v/phút
Hộp số
M038S5, hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi
M038S5, hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50R16
7.50R16
Kích thước lốp sau
7.50R16
7.50R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên trục các-đăng
Tác động lên trục các-đăng
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km