So sánh Fuso Canter TF8.5 thùng kín (4.4 tấn - dài 4.5m) và Hino XZU352L (3.5T - 5.6m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Fuso Canter TF8.5 thùng kín (4.4 tấn - dài 4.5m) và Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng kín inox
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
4700 kg
3450
Tải trọng bản thân (Kg)
2430 kg
3605
Tổng trọng tải (Kg)
8490 kg
7200
Kích thước thùng (D x R x C)
6.200 x 2.020 x 2.040 mm
5650 x 1830 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
7.770 x 2.135 x 2.235 mm
7465 x 2190 x 3070
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03 người
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Mitsubishi 4M42-3AT4
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, tăng áp – làm mát bằng nước
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
2977 cc
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
145Ps/3500v/phút
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
MO25S5, hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4x2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
7.50-16
Kích thước lốp sau
7.00R16
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên trục các-đăng
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/ 100.000 km
3 năm/100.000km