So sánh Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m) và Isuzu QKR 270 (2.8T, dài 4.3m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m) và Xe tải isuzu QKR 270 thùng kín inox 2.8 tấn dài 4.3 mét
					Isuzu QKR 270 (2.8T, dài 4.3m) thùng kín inox
Giá 544,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3490 kg
                2.750
            Tải trọng bản thân (Kg)
3815 kg
                2.615
            Tổng trọng tải (Kg)
7500 kg
                5.500
            Kích thước thùng (D x R x C)
5200 x 2040 x 2040 mm
                4.360 x 1.870 x 1770
            Kích thước bao (D x R x C)
7020 x 2190 x 3170 mm
                6.270 x 2.000 x 2.240
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Mitsubishi Fuso 4P10 – KAT2   
                4JH1E4NC
            Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
            Dung tích xi lanh
2998 cc
                2999 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/3500v/phút
                105Ps/3200rpm
            Hộp số
M038S5, hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi
                MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50R16
                7.00-15 12PR
            Kích thước lốp sau
7.50R16
                7.00-15 12PR
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên trục các-đăng
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
                Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
					





/xe tai Fuso Canter TF8.5 thung kin h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5L thung kin h1.jpg)
