So sánh Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m) và Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng kín inox

So sánh Xe tải Fuso Canter TF7.5 thùng kín (3.5 tấn - dài 5.2m) và Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng kín inox

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

3490 kg
2.200

Tải trọng bản thân (Kg)

3815 kg
3.105

Tổng trọng tải (Kg)

7500 kg
5.500

Kích thước thùng (D x R x C)

5200 x 2040 x 2040 mm
4.570 x 2.060 x 1.830

Kích thước bao (D x R x C)

7020 x 2190 x 3170 mm
6.400 x 2.190 x 2.870

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

03
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Mitsubishi Fuso 4P10 – KAT2   
N04C - WK

Loại động cơ

Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2998 cc
4.009 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

150Ps/3500v/phút
150Ps/2500rpm

Hộp số

M038S5, hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.50R16
7.00R16

Kích thước lốp sau

7.50R16
7.00 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên trục các-đăng
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh khí xả

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196