So sánh Fuso Canter 4.99 thùng kín (1.5T & 1.9T, thùng dài 4.5m) và Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m)
So sánh Xe tải Fuso Canter 4.99 thùng kín (1.5T & 1.9T, thùng dài 4.5m) và Xe tải Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2300
1990 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
2695
2695 kg
Tổng trọng tải (Kg)
4990
4990 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
4.350 × 1.750 × 1780
4.350×1.750×1780 mm
Kích thước bao (D x R x C)
6.085 × 1.880 × 2.810
6.090×1.880×2.910 mm