So sánh Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m) và Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng kín inox
So sánh Xe tải Fuso Canter 4.99 thùng kín bửng nâng (1.9T - dài 4.5m) và Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng kín inox
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
1990 kg
2.200
Tải trọng bản thân (Kg)
2695 kg
3.105
Tổng trọng tải (Kg)
4990 kg
5.500
Kích thước thùng (D x R x C)
4.350×1.750×1780 mm
4.570 x 2.060 x 1.830
Kích thước bao (D x R x C)
6.090×1.880×2.910 mm
6.400 x 2.190 x 2.870