So sánh Faw J5-310HP (17.9T, dài 9m) thùng mui bạt và Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m) thùng mui bạt

So sánh Xe tải Faw J5-310HP thùng mui bạt dài 9m và Xe tải Hino FL8JW7A (15t - 9.4m) thùng mui bạt

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

17.990
14.850

Tải trọng bản thân (Kg)

11.880
8.955

Tổng trọng tải (Kg)

30.000
24.000

Kích thước thùng (D x R x C)

9.600 x 2.360 x 2.150
9430 x 2360 x 800/2150

Kích thước bao (D x R x C)

12.030 x 2.500 x 3.480
11680 x 2500 x 3600

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

WP10.310E32
J08E-WE

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

9.726 cc
7.684 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

310ps/2.200rpm
280Ps/2500rpm

Hộp số

9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
M009, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

8 x 4
6 x 2

Kích thước lốp trước

12R22.5
11.00R20

Kích thước lốp sau

12R22.5
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Nhíp đa lá

Hệ thống treo trước

12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196