So sánh UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) thùng mui bạt và Fuso FI 170 (8T, dài 6.1m) thùng mui bạt
So sánh Xe tải UD CRONER LKE210 (8 tấn - dài 8.6 mét) thùng mui bạt và Xe tải Fuso FI 170 thùng mui bạt (8 tấn - dài 6.1m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.000
8300
Tải trọng bản thân (Kg)
6.505
5100
Tổng trọng tải (Kg)
14.700
13700
Kích thước thùng (D x R x C)
8.600 x 2.350 x 775/2.130
6.100×2.220×780/2.100
Kích thước bao (D x R x C)
10.665 x 2.500 x 3.470
8.040 x 2.340 x 3.440
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH5E 210 EU V
4D37-125
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
5132 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
210Ps/1900rpm
170Ps/2500v/p
Hộp số
/
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R22.5
8.250-R20
Kích thước lốp sau
11.00R22.5
8.250-R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm /100.000km