So sánh Hyundai HD240 3 chân (15T, dài 7.4m) và Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
So sánh Xe tải Hyundai HD240 3 chân rút linh hoạt mạnh mẽ và Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
Hyundai HD240 3 chân (15T, dài 7.4m)
Giá 1,706,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
16.650
14800 kg
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24000 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
7.155
7500 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
7.400 x 2.300 x 740/2100
9100 x 2360 x 2260 mm
Kích thước bao (D x R x C)
9.750 x 2.420 x 3.270
11670 x 2500 x 3650 mm
Số người cho phép chở
3
3 người
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D6GA2E
Fuso - 6S20 210
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
5.899 cc
6372 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
255Ps/ 2.500rpm
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
Hộp số
6 số tiến, 1 số lùi
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
1245/70R19.5-18PR
10.00R20
Kích thước lốp sau
1245/70R19.5-18PR
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km