So sánh Xe tải Faw 4 chân (17.9T, dài 9m) và Daewoo P9CVF (20.6T, 9.7m)
So sánh Giá xe tải Faw 4 chân (17.9 Tấn thùng dài 9 mét) và Đánh giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.990
20.600
Tổng trọng tải (Kg)
29.935
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.815
13.270
Kích thước thùng (D x R x C)
8.810 x 2.350 x 2.150
9700 x 2350 x 735/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11.150 x 2.500 x 3.570
12200 x 2500 x 3630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CA6DL1-31
DE12TIS
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9.726 cc
11.051 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
325ps/2.300rpm
308Ps/2100rpm
Hộp số
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
10 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20 hoặc 12R22.5
12R22.5/385
Kích thước lốp sau
11.00R20 hoặc 12R22.5
5R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km