So sánh Xe tải Faw 4 chân (17.9T, dài 9m) và Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m)
So sánh Giá xe tải Faw 4 chân (17.9 Tấn thùng dài 9 mét) và Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.990
14.000
Tổng trọng tải (Kg)
29.935
21.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.815
6.870
Kích thước thùng (D x R x C)
8.810 x 2.350 x 2.150
7370 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11.150 x 2.500 x 3.570
9750 x 2500 x 3450
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
CA6DL1-31
Cummins B5.9
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9.726 cc
5.883 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
325ps/2.300rpm
215Ps/2500rpm
Hộp số
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20 hoặc 12R22.5
265/70R19.5
Kích thước lốp sau
11.00R20 hoặc 12R22.5
265/70R19.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km