So sánh Hino FL8JT7A (15T, dài 7.7m) và Hyundai HD240 3 chân (15T, dài 7.4m)

So sánh Xe Hino FL8JT7A (15 tấn, thùng dài 7.7 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai HD240 3 chân rút linh hoạt mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

15.300
16.650

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
24.000

Tải trọng bản thân (Kg)

8.905
7.155

Kích thước thùng (D x R x C)

7.700 x 2.350 x 730/2.150
7.400 x 2.300 x 740/2100

Kích thước bao (D x R x C)

9.975 x 2.500 x 3.535
9.750 x 2.420 x 3.270

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WD
D6GA2E

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
5.899 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2500rpm
255Ps/ 2.500rpm

Hộp số

M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 4

Kích thước lốp trước

11.00R20
1245/70R19.5-18PR

Kích thước lốp sau

11.00R20
1245/70R19.5-18PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả, kiểu van bướm

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196