So sánh Hino FL8JT7A (15T, dài 7.7m) và Hyundai HD260 3 chân (15T, 7.8m)
So sánh Xe Hino FL8JT7A (15 tấn, thùng dài 7.7 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai 3 chân HD260 nhập khẩu nguyên chiếc
Hyundai HD260 3 chân (15T, 7.8m)
Giá 1,966,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.300
12.650
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
8.905
9.060
Kích thước thùng (D x R x C)
7.700 x 2.350 x 730/2.150
7770 x 2400 x 2580
Kích thước bao (D x R x C)
9.975 x 2.500 x 3.535
9620 x 2495 x 3130
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WD
D6CC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Dung tích xi lanh
7684 cc
12.344 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
380Ps/2000rpm
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
H160S2, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12R22.5 - 16PR
Kích thước lốp sau
11.00R20
12R22.5 - 16PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km