So sánh UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m) và Faw J5-310HP (17.9T, dài 9m)
So sánh UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số và Xe tải Faw J5-310HP (17.9 tấn dài 9 mét): Thông số, giá bán 04/2024
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.400
17.990
Tổng trọng tải (Kg)
29.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.470
11.880
Kích thước thùng (D x R x C)
9500 x 2350 x 775 / 2150
9.600 x 2.360 x 2.150
Kích thước bao (D x R x C)
11920 x 2500 x 3600
12.030 x 2.500 x 3.480
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH8E 350 EUV
WP10.310E32
Loại động cơ
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7698 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
476Ps/2200rpm
310ps/2.200rpm
Hộp số
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00 R20
12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00 R20
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Lốc kê
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km