So sánh UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m) và Hino FL8JT7A (15T, dài 7.7m)

So sánh UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số và Xe Hino FL8JT7A (15 tấn, thùng dài 7.7 mét): Giá bán, thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

17.400
15.300

Tổng trọng tải (Kg)

29.000
24.000

Tải trọng bản thân (Kg)

11.470
8.905

Kích thước thùng (D x R x C)

9500 x 2350 x 775 / 2150
7.700 x 2.350 x 730/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

11920 x 2500 x 3600
9.975 x 2.500 x 3.535

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH8E 350 EUV
J08E-WD

Loại động cơ

4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7698 cc
7684 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

476Ps/2200rpm
280Ps/2500rpm

Hộp số

F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9

Thông số lốp

Công thức bánh xe

8 x 4
6 x 2

Kích thước lốp trước

11.00 R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

11.00 R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, Khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Phanh giữa/ dẫn động

Lốc kê
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, Khí nén
Phanh khí xả

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196