So sánh UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m) và Howo A7 (18T, dài 9.4m)
So sánh UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số và Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.400
17.700
Tổng trọng tải (Kg)
29.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.470
12.070
Kích thước thùng (D x R x C)
9500 x 2350 x 775 / 2150
9400 x 2350 x 2150
Kích thước bao (D x R x C)
11920 x 2500 x 3600
12200 x 2500 x 3930
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH8E 350 EUV
D10.34-50
Loại động cơ
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
7698 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
476Ps/2200rpm
338Ps/1900rpm
Hộp số
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00 R20
11.00R20
Kích thước lốp sau
11.00 R20
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Lốc kê
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, Khí nén
Tang trống dẫn động khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km