So sánh Isuzu QKR 270 (2.8T, dài 4.3m) thùng lửng và Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) thùng lửng
So sánh Xe tải Isuzu QKR 270 thùng lửng 2.8 tấn dài 4.3 mét và Xe tải Hino XZU710L (2.5t - 4.5m) thùng lửng
 
					Isuzu QKR 270 (2.8T, dài 4.3m) thùng lửng
Giá 530,500,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.750
                2.400
            Tải trọng bản thân (Kg)
2.615
                 2.905
            Tổng trọng tải (Kg)
5.500
                5.500
            Kích thước bao (D x R x C)
6.270 x 2.000 x 2.240
                6.470 x 2.190 x 2.205
            Kích thước thùng (D x R x C)
4.360 x 1.870 x 480
                4.670 x 2.030 x 500
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4JH1E4NC
                N04C - WK
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
2999 cc
                4.009 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
105Ps/3200rpm
                150Ps/2500rpm
            Hộp số
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
                RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.00-15 12PR
                7.00R16
            Kích thước lốp sau
7.00-15 12PR
                7.00 - 16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không 
                Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
                Phanh khí xả
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
 
					
/xe tai Fuso Canter TF4.9 thng lung h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter 7.5 thung lung h1.jpg)


