So sánh Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) và UD QUESTER CDE280 (14.5T, dài 9m)

So sánh Xe tải Isuzu 3 chân 15 tấn FVM 1500 thùng dài 7.7 mét và 9.3 mét và Xe tải UD QUESTER CDE280 (14.5 tấn thùng dài hơn 9mét): Giá bán, Thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

15.500 / 15.100
14.500

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
24.000

Tải trọng bản thân (Kg)

8.305 / 8.705
9.370

Kích thước thùng (D x R x C)

7.700 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 9.300 x 2.350 x 735/2.150
9100 x 2350 x 760/2150

Kích thước bao (D x R x C)

9.950 x 2.500 x 3.580 hoặc 11.525 x 2.500 x 3.550
11500 x 2500 x 3600

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4SC
GH8E 280 EC06

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp

Dung tích xi lanh

7.790 cc
7698 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2400rpm
280Ps/2200rpm

Hộp số

ES11109, 9 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 2

Kích thước lốp trước

11.00 R20
11.00 R20

Kích thước lốp sau

11.00 R20
11.00 R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén hoàn toàn
Tang trống, Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Lốc kê/Khí nén hoàn toàn
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén hoàn toàn
Tang trống, Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Slot Gacor Hari Ini CIOBET88 slot gacor CIOBET88 abcbet88 slot gacor hari ini Info Rtp Live Slot Ciobet88 Live Score Bola Ciobet88 https://sunshinehairdesigns.com/
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796