So sánh Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) và Howo Max (18T, dài 9.7m)

So sánh Xe tải Isuzu 3 chân 15 tấn FVM 1500 thùng dài 7.7 mét và 9.3 mét và Howo Max 4 chân (18 tấn, dài 9.7m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

15.500 / 15.100
17.900

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
30.000

Tải trọng bản thân (Kg)

8.305 / 8.705
11.970

Kích thước thùng (D x R x C)

7.700 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 9.300 x 2.350 x 735/2.150
9700 x 2370 x 790/2150

Kích thước bao (D x R x C)

9.950 x 2.500 x 3.580 hoặc 11.525 x 2.500 x 3.550
11800 x 2560 x 3650

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

6HK1E4SC
MC11.40-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

7.790 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2400rpm
403Ps/1900rpm

Hộp số

ES11109, 9 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
8 x 4

Kích thước lốp trước

11.00 R20
12R22.5

Kích thước lốp sau

11.00 R20
12R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén hoàn toàn
Phanh đĩa /khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Lốc kê/Khí nén hoàn toàn
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén hoàn toàn
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196