So sánh Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) và Chenglong H5 (14T, 9.6m)
So sánh Xe tải Isuzu 3 chân 15 tấn FVM 1500 thùng dài 7.7 mét và 9.3 mét và Xe tải Chenglong 3 chân H5: bảng giá và khuyến mãi (10/2025)
 
					Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m)
Giá 1,505,000,000 
					Chenglong H5 (14T, 9.6m)
Giá 1,245,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.500 / 15.100
                13.950
            Tổng trọng tải (Kg)
24.000
                24.000
            Tải trọng bản thân (Kg)
8.305 / 8.705
                9.920
            Kích thước thùng (D x R x C)
7.700 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 9.300 x 2.350 x 735/2.150
                9.600 x 2.380 x 810/2.150
            Kích thước bao (D x R x C)
9.950 x 2.500 x 3.580 hoặc 11.525 x 2.500 x 3.550
                11.920 x 2.500 x 3.610
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
6HK1E4SC
                Yuchai model: YC6A270-50
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
7.790 cc
                7.520 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2400rpm
                199Ps/1.700rpm
            Hộp số
ES11109, 9 số tiến, 1 số lùi 
                FAST GEAR - 9JS119TA, 8 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
                6 x 4
            Kích thước lốp trước
11.00 R20
                12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Kích thước lốp sau
11.00 R20
                12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén hoàn toàn 
                Phanh Wabco
            Phanh giữa/ dẫn động
Lốc kê/Khí nén hoàn toàn
                Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén hoàn toàn 
                Phanh Wabco
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            

/gioi_thieu.jpg)
/gioi_thieu_1.jpg)
/gioi_thieu.jpg)
/xe tai Fuso TF285 3 chan h1.jpg)
/1_xe_tai_Faw_4_chan_17.9 tan thung dai 9 met).jpg)
: Gia ban, thong so/UD_QUESTER_CDE280 1.jpg)




 18 tan: Gia ban, Thong so/UD_QUESTER_CGE350 1.jpg)

