So sánh Hyundai HD260 3 chân (15T, 7.8m) và Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
So sánh Xe tải Hyundai 3 chân HD260 nhập khẩu nguyên chiếc và Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m)
Hyundai HD260 3 chân (15T, 7.8m)
Giá 1,966,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
12.650
14800 kg
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24000 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
9.060
7500 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
7770 x 2400 x 2580
9100 x 2360 x 2260 mm
Kích thước bao (D x R x C)
9620 x 2495 x 3130
11670 x 2500 x 3650 mm
Số người cho phép chở
3
3 người
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D6CC
Fuso - 6S20 210
Loại động cơ
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
12.344 cc
6372 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
380Ps/2000rpm
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
Hộp số
H160S2, 5 số tiến, 1 số lùi
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
12R22.5 - 16PR
10.00R20
Kích thước lốp sau
12R22.5 - 16PR
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km