So sánh Howo NX (18T, dài 9.7m) và Hyundai HD240 3 chân (15T, dài 7.4m)
So sánh Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Xe tải Hyundai HD240 3 chân rút linh hoạt mạnh mẽ
Hyundai HD240 3 chân (15T, dài 7.4m)
Giá 1,706,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
16.650
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.170
7.155
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 790/2.150
7.400 x 2.300 x 740/2100
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.600
9.750 x 2.420 x 3.270
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
D6GA2E
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7360 cc
5.899 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
255Ps/ 2.500rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
1245/70R19.5-18PR
Kích thước lốp sau
12R22.5
1245/70R19.5-18PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km