So sánh Howo NX (18T, dài 9.7m) và Faw JH6 (17.9T, dài 9m)
So sánh Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Xe tải Faw JH6-460HP (17.9 tấn dài 9 mét)
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
                17.990
            Tổng trọng tải (Kg)
30.000
                30.000
            Tải trọng bản thân (Kg)
12.170
                11.880
            Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 790/2.150
                9.600 x 2.360 x 2.150
            Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.600
                12.030 x 2.500 x 3.480
            Số người cho phép chở
2
                3
            Xuất xứ
Trung Quốc
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
                WP10.310E32
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
                Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 
            Dung tích xi lanh
7360 cc
                9.726
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
                310ps/2.200rpm
            Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi 
                JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4 
                8 x 4
            Kích thước lốp trước
12R22.5
                12R22.5
            Kích thước lốp sau
12R22.5
                12R22.5
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Tang trống /Khí nén 
            Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
                Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
            Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
                Tang trống /Khí nén 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
                10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
            Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
                12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
/gioi_thieu.jpg) 
					 
					

/gioi_thieu.jpg)
/gioi_thieu.jpg)
/gioi_thieu_1.jpg)
/xe tai Fuso TF285 3 chan h1.jpg)
/1_xe_tai_Faw_4_chan_17.9 tan thung dai 9 met).jpg)
/1_Xe_tai_Faw_J5_310HP_17.9 tan dai 9 met).jpg)

: Gia ban, thong so/UD_QUESTER_CDE280 1.jpg)



 18 tan: Gia ban, Thong so/UD_QUESTER_CGE350 1.jpg)


