So sánh Howo NX (18T, dài 9.7m) và UD QUESTER CDE280 (14.5T, dài 9m)
So sánh Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Xe tải UD QUESTER CDE280 (14.5 tấn thùng dài hơn 9mét): Giá bán, Thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
14.500
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.170
9.370
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 790/2.150
9100 x 2350 x 760/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.600
11500 x 2500 x 3600
Số người cho phép chở
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
GH8E 280 EC06
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
Dung tích xi lanh
7360 cc
7698 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
280Ps/2200rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
12R22.5
11.00 R20
Kích thước lốp sau
12R22.5
11.00 R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km