So sánh Howo NX (18T, dài 9.7m) và Howo A7 (18T, dài 9.4m)
So sánh Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
17.700
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.170
12.070
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 790/2.150
9400 x 2350 x 2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.600
12200 x 2500 x 3930
Số người cho phép chở
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
D10.34-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
7360 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
338Ps/1900rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
11.00R20
Kích thước lốp sau
12R22.5
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống dẫn động khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km