So sánh Howo NX (18T, dài 9.7m) và Hino FM8JW7A (15T, dài 9.4m)
So sánh Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Xe tải Hino FM8JW7A ( 15 tấn, thùng dài 9.4 mét): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.700
14.300
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.170
2.805
Kích thước thùng (D x R x C)
9.700 x 2.350 x 790/2.150
9.400 x 2.345 x 777
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.600
11.650 x 2.500 x 3.720
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
J08E – WD
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7360 cc
7.684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
206Ps/2.500rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
M009, Hộp số sàn,9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
11.00R20
Kích thước lốp sau
12R22.5
11.00-20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
Loại phanh tự hãm tác động vào trục 1, trục 2
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km