So sánh Howo Max (18T, dài 9.7m) và Howo TX (15T, dài 9.7m)
So sánh Howo Max 4 chân (18 tấn, dài 9.7m) và Howo TX 3 chân (15 tấn, dài 9.7m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.900
15.000
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.970
8.805
Kích thước thùng (D x R x C)
9700 x 2370 x 790/2150
9700 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
11800 x 2560 x 3650
12200 x 2500 x 3640
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC11.40-50
WP7.270E51
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
7470 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
403Ps/1900rpm
270Ps/2100rpm
Hộp số
HW95508STCL
HW95508STCL
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
6 x 2
Kích thước lốp trước
12R22.5
11.00R20
Kích thước lốp sau
12R22.5
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh đĩa /khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
nhíp 2 tầng dạng bán Elip với 12 + 9 lá.
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
11 lá nhíp kết hợp phuộc giảm chấn
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km