So sánh Hino XZU352L (3.5T - dài 5.6m) thùng bảo ôn và Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng bảo ôn
So sánh Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng bảo ôn và Xe tải Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng bảo ôn
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3490
                6300 / 6100
            Tải trọng bản thân (Kg)
3605
                7030 / 8005
            Tổng trọng tải (Kg)
7500
                15100 / 15000
            Kích thước thùng (D x R x C)
5550 x 1860 x 1850
                8600 x 2210 x 2250 hoặc 10000 x 2210 x 2250
            Kích thước bao (D x R x C)
7465 x 2190 x 3070
                11100 x 2500 x 3800 hoặc 12400 x 2500 x 3800
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03
                03
            Xuất xứ
Nhật bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC Euro 4      
                J08E-WE- Euro 4
            Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
            Dung tích xi lanh
4.009
                7684
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
136 PS – (2.500 vòng/phút)
                260Ps/2500 vòng/phút
            Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
                MX06, 6 số tiến và 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50-16
                11.00R20
            Kích thước lốp sau
7.50-16
                11.00R20
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
            Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
                 Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
            Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
            Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
                3 năm / 100.000 km
            
					
					



 thung bao on/1gioi_thieu.jpg)