So sánh Howo VX (15T, dài 9.9m) và UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m)
So sánh Howo VX 3 chân (15 tấn, dài 9.9m) và UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.100
17.400
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
29.000
Tải trọng bản thân (Kg)
9.770
11.470
Kích thước thùng (D x R x C)
9.900 x 2.360 x 830/2.150
9500 x 2350 x 775 / 2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.850
11920 x 2500 x 3600
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai
GH8E 350 EUV
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Dung tích xi lanh
9726 cc
7698 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2000rpm
476Ps/2200rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00 R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00 R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Lốc kê
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km