So sánh Howo VX (15T, dài 9.9m) và Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m)
So sánh Howo VX 3 chân (15 tấn, dài 9.9m) và Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.100
14.000
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
21.000
Tải trọng bản thân (Kg)
9.770
6.870
Kích thước thùng (D x R x C)
9.900 x 2.360 x 830/2.150
7370 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.850
9750 x 2500 x 3450
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai
Cummins B5.9
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
5.883 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2000rpm
215Ps/2500rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
265/70R19.5
Kích thước lốp sau
11.00R20
265/70R19.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km