So sánh Xe tải Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m) và Xe tải Faw 4 chân (17.9T, dài 9m)
So sánh Xe tải Hino FL8JW7A ( 15 tấn, dài 9.4 mét): Giá bán, thông số và Giá xe tải Faw 4 chân (17.9 Tấn thùng dài 9 mét)
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.850
17.990
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
29.935
Tải trọng bản thân (Kg)
8.905
11.815
Kích thước thùng (D x R x C)
9430 x 2360 x 800/2150
8.810 x 2.350 x 2.150
Kích thước bao (D x R x C)
11680 x 2500 x 3600
11.150 x 2.500 x 3.570
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
CA6DL1-31
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7.684 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
325ps/2.300rpm
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00R20 hoặc 12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00R20 hoặc 12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Hệ thống treo trước
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km