So sánh Hino FG8JP7A (8T, dài 7.2m) thùng bảo ôn và Hino XZU342L (3.5T & 5T - 4.5m) thùng bảo ôn
So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn - dài 7.2m) thùng bảo ôn và Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T - dài 4.5m) thùng bảo ôn
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7600
3.495 / 4.950
Tải trọng bản thân (Kg)
6855
3.660 / 3.105
Tổng trọng tải (Kg)
15400
7.350 / 8.250
Kích thước thùng (D x R x C)
7000 x 2320 x 2260
4500 x 1850 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
9410 x 2500 x 3750
6280 x 1990 x 2950
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
N04C-VC
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
4009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
260Ps/2500 rpm
140Ps/2500rpm
Hộp số
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
7.50 – 16
Kích thước lốp sau
11.00R20
7.50 – 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km