So sánh Hino FC9JLTC (6.4T, dài 6.7m) thùng bảo ôn và Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng bảo ôn
So sánh Xe tải Hino FC9JLTC (6.4t - 6.7m) thùng bảo ôn và Xe tải Hino FG8JT7A (8t - 8.6m & 9.9m) thùng bảo ôn
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.000
6300 / 6100
Tải trọng bản thân (Kg)
4.805
7030 / 8005
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
15100 / 15000
Kích thước thùng (D x R x C)
6530 x 2120 x 2050/---
8600 x 2210 x 2250 hoặc 10000 x 2210 x 2250
Kích thước bao (D x R x C)
8565 x 2320 x 3280
11100 x 2500 x 3800 hoặc 12400 x 2500 x 3800
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05-UA
J08E-WE- Euro 4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123 cc
7684
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
260Ps/2500 vòng/phút
Hộp số
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
MX06, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm / 100.000 km